Characters remaining: 500/500
Translation

gạ gẫm

Academic
Friendly

Từ "gạ gẫm" trong tiếng Việt có nghĩanói khéo, năn nỉ hoặc dùng lời lẽ để thuyết phục ai đó làm một điều đó, thường để đạt được lợi ích cá nhân. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến việc lợi dụng người khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Gạ gẫm" hành động nói chuyện một cách khéo léo, thuyết phục nhưng mục đích không tốt, thường để lợi dụng người khác.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Anh ta gạ gẫm cụ để xin tiền." (Ở đây, anh ta cố gắng thuyết phục cụ cho tiền bằng những lời nói khéo léo.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "Trong cuộc họp, một số nhân viên đã gạ gẫm sếp để xin tăng lương." (Có nghĩahọ đã cố gắng thuyết phục sếp bằng những lý do hợp lý nhưng có thể để đạt được lợi ích cá nhân.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "gạ" (đơn giản hơn) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không nhất thiết phải mang tính chất tiêu cực như "gạ gẫm".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Thuyết phục" (mang nghĩa trung tính hơn, không nhất thiết phải tiêu cực)
    • "Năn nỉ" (có thể mang sắc thái cầu xin)
Từ gần giống:
  • Mời chào: Thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn, có thể mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.
  • Lừa gạt: Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường liên quan đến việc khiến ai đó tin vào điều không đúng để đạt được lợi ích.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gạ gẫm", người học cần chú ý đến ngữ cảnh, thường không được sử dụng trong những tình huống tích cực. Từ này có thể gây hiểu lầm nếu không được đặt trong bối cảnh rõ ràng.

  1. đgt Nói khéo để hòng lợi dụng: gạ gẫm cụ để xin tiền.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gạ gẫm"